敦士
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 敦 là あつ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 士 là し tiếng Nhật
- Từ có âm đọc yutōyomi tiếng Nhật
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji jinmeiyō tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam