Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+58EB, 士
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-58EB

[U+58EA]
CJK Unified Ideographs
[U+58EC]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

  1. Học giả.
  2. Binh sĩ.
  3. Quân sĩ trên bàn cờ tướng.

Dịch

học giả
binh sĩ

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, sỡi, sõi, sãi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siʔi˧˥ səʔəj˧˥ sɔʔɔj˧˥ saʔaj˧˥ʂi˧˩˨ ʂəːj˧˩˨ ʂɔj˧˩˨ ʂaːj˧˩˨ʂi˨˩˦ ʂəːj˨˩˦ ʂɔj˨˩˦ ʂaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂḭ˩˧ ʂə̰ːj˩˧ ʂɔ̰j˩˧ ʂa̰ːj˩˧ʂi˧˩ ʂəːj˧˩ ʂɔj˧˩ ʂaːj˧˩ʂḭ˨˨ ʂə̰ːj˨˨ ʂɔ̰j˨˨ ʂa̰ːj˨˨