数右衛門
Giao diện
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 数 là かず
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 右
- Từ tiếng Nhật đánh vần 衛 là え
- Từ tiếng Nhật đánh vần 門 là もん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kanji bất quy tắc
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms historically spelled with ゑ
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- Tên dành cho male giới trong tiếng Nhật
- Tên trong tiếng Nhật