Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 448 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
阿亜子
アーレ川
哀川
愛川
亜依子
愛子
藍子
文生伊
明生
青ヶ島
青島
青松
青森
青森県
赤
明石
明石港
赤信號
赤松
右夫
右雄
哲生
彰生
昭男
暁生
章男
秋田
穐田
秋田県
右年
昭十四
彰人
明一
昭人
章人
右弘
昭大
晃大
聡文
右光
秋本
飽本
悪天
悪天候
悪人
旭川
朝日奈
麻実子
敦盛草
アフリカ系アメリカ人
亜実子
綾音
亜由子
有人
い
気美
勲男
伊三美
石垣島
石狩
石川県
一夏
一三
一様分布
一律
一朗
一郎
一晃
一高
一伸
一神教
一成
一星
一清
一生
一誠
一等
逸人
一平
井上
今村
岩手県
印字機
う
卯三郎
臼の木
内人
雨天
馬子
え
影一
栄一
英一
栄男
英五郎
影二
栄二
英二
英四郎
英二郎
栄三
悦男
お
王国
大分県
大喜利
大阪府
大阪湾
小笠原群島
小笠原諸島
岡本
岡山県
大仏
二矢
男人
恩人
か
快人
海人
海面上昇
海洋学
佳音里
化学元素
香川県
学識
学習
神楽草
加古川
嘉十
華人
一彰
一明
一昭
一恵
数右衛門
一夫
一男
一雄
一雅
和男
数男
春日部
一樹
一記
一貴
一起
一邦
和子
一茂
一宇
一隆
一輝
一人
和人
一世
一紀
一智
一位
一孔
一徳
一範
一玄
一彦
一久
一秀
一仁
数人
一博
一宏
一弘
一洋
一浩
和大
一馬
一存
一将
一政
一正
一眞
和正
数正
一実
一美
一光
一也
一哉
一之
一幸
一喜
一義
化石
克男
勝男
香月
克二
勝二
滑石
勝三
勝年
捷年
勝大
勝間田
勘解由小路
神奈川
神奈川県
(Trang trước) (
Trang sau
)
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài