Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 267 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
阿亜子
アーレ川
亜依子
愛子
藍子
文生伊
明生
青森
青森県
赤
明石
右夫
右雄
哲生
彰生
昭男
暁生
章男
秋田
穐田
秋田県
右年
昭十四
彰人
昭人
右弘
昭大
晃大
聡文
右光
旭川
敦盛草
アフリカ系アメリカ人
綾音
亜由子
有人
い
勲男
伊三美
石垣島
石狩
石川県
一夏
一三
一朗
一郎
一晃
一高
一伸
一成
一星
一清
一生
一誠
一等
逸人
一平
岩手県
う
卯三郎
内人
馬子
え
影一
栄一
英一
栄男
英五郎
影二
栄二
英二
英四郎
英二郎
栄三
悦男
お
大分県
大喜利
大阪府
大阪湾
小笠原群島
小笠原諸島
岡本
岡山県
二矢
男人
恩人
か
快人
海人
海面上昇
佳音里
香川県
学習
嘉十
華人
一彰
一明
一昭
数右衛門
一夫
一男
一雄
一雅
和男
数男
一樹
一記
一貴
一起
一邦
和子
一茂
一輝
一人
和人
一世
一紀
一智
一位
一孔
一徳
一範
一玄
一彦
一久
一秀
一仁
数人
一博
一宏
一弘
一洋
一浩
和大
一馬
一存
一将
一政
一正
一眞
和正
数正
一実
一美
一光
一也
一哉
一之
一幸
一喜
一義
化石
香月
滑石
神奈川
神奈川県
漢字
岩石
関東大震災
き
気象庁
巨大都市
く
孔雀石
熊本県
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
け
気
健二
謙二
こ
恋に上下の隔てなし
小蝶鮫
さ
埼玉県
笹団子
薩摩川内
三次郎
三治郎
し
四郎
二郎
伸一
愼一
慎一
新一
真一
親一
進一
す
数見
せ
石膏
千歳
そ
宗一
惣一
総一
荘一
走一
た
大西洋
大東諸島
大量破壊兵器
孝男
崇男
貴男
隆男
栄大
貴大
隆大
竹原
種子島
駄目
(Trang trước) (
Trang sau
)