門
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
門 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
門
- Cổng; cửa.
- Van; công tắc.
- Cách thức; phương pháp.
- Gia đình; nhà; hộ.
- Phái (tôn giáo, học thuật).
- (Phân loại học) Ngành.
- (Logic, điện tử học) Cổng logic.
Hậu tố[sửa]
門
- Dùng để tạo ra tên gọi vụ bê bối.
Danh từ riêng[sửa]
門
- Họ "Môn".
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 門 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Mân Nam có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Hậu tố tiếng Quan Thoại
- Hậu tố tiếng Đông Can
- Hậu tố tiếng Quảng Đông
- Hậu tố tiếng Cám
- Hậu tố tiếng Khách Gia
- Hậu tố tiếng Tấn
- Hậu tố tiếng Mân Bắc
- Hậu tố tiếng Mân Đông
- Hậu tố tiếng Mân Nam
- Hậu tố tiếng Triều Châu
- Hậu tố tiếng Ngô
- Hậu tố tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ
- Hậu tố
- Danh từ riêng
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Hậu tố tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc