Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji”
Thể loại này chứa 63 trang sau, trên tổng số 63 trang.
あ
愛新覚羅
阿弗利加
阿賴耶識
い
意氣銷沈
イギリス領インド洋地域
伊豆半島
市松模樣
一様分布
お
牡鹿半島
渡島半島
か
海南鶏飯
海面上昇
科学技術
化学元素
鹿児島県
数右衛門
仮想機械
神奈川県
官僚主義
き
紀伊半島
巨大都市
け
経済特区
こ
恋に上下の隔てなし
古生物学
古生物學
宮保鶏丁
さ
再生可能エネルギー
薩摩川内
し
自然選択
自然淘汰
自動小銃
杏仁豆腐
せ
整形外科
政治学者
瀬戸内海
そ
相思相愛
た
大東諸島
台湾海峡
ち
提灯鮟鱇
つ
津波警報
て
手織の着物
な
夏泊半島
南蛮烏瓜
ね
根室半島
の
野付半島
能登半島
は
馬鹿野郎
反響定位
ひ
百科事典
百科全書
ふ
風力発電
不正選挙
ほ
房総半島
報道の自由
み
三浦半島
南象海豹
も
持株会社
よ
洋の東西を問わず
与那国島
り
琉球王国
わ
矮小銀河
和歌山県
和製英語
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài