digital
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
![]() | [ˈdɪ.dʒə.tᵊl] |
Tính từ[sửa]
digital (không đếm được) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
Danh từ[sửa]
digital (số nhiều digitals) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "digital". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /di.ʒi.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | digital /di.ʒi.tal/ |
digitaux /di.ʒi.tɔ/ |
Giống cái | digitale /di.ʒi.tal/ |
digitales /di.ʒi.tal/ |
digital /di.ʒi.tal/
- Xem digit
- Muscle digital — cơ ngón tay
- Empreintes digitales — dấu lăn tay
Tham khảo[sửa]
- "digital". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)