digital
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
| [ˈdɪ.dʒə.tᵊl] |
Tính từ
digital (không đếm được) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
Danh từ
digital (số nhiều digitals) /ˈdɪ.dʒə.tᵊl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “digital”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA : /di.ʒi.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | digital /di.ʒi.tal/ |
digitaux /di.ʒi.tɔ/ |
| Giống cái | digitale /di.ʒi.tal/ |
digitales /di.ʒi.tal/ |
digital /di.ʒi.tal/
- Xem digit
- Muscle digital — cơ ngón tay
- Empreintes digitales — dấu lăn tay
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “digital”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)