Bước tới nội dung

dữ liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ liə̰ʔw˨˩˧˩˨ liə̰w˨˨˨˩˦ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ liəw˨˨ɟɨ˧˩ liə̰w˨˨ɟɨ̰˨˨ liə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

dữ liệu

  1. Số liệu, tư liệu được dựa vào để giải quyết một vấn đề.
    Dữ liệu điều tra dân số.

Dịch

[sửa]