明生
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あき
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là お
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật yêu cầu từ nguyên
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam
- Từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あ
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ