Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Từ nguyên[sửa]
Từ 日 (nhật, “Mặt Trời”) + 月 (nguyệt, “Mặt Trăng”).
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
明
- Sáng, rõ ràng.
- 明星 – minh tinh, sao sáng
- Sáng suốt, trong sạch.
- 明監 – minh giám, soi sáng
- 明公 – vị quan sáng suốt
- (Buổi sáng) sớm, sang thời điểm mới.
- 平明 – bình minh, trời vừa sáng
- 明日 – ngày mai
- 明年 – năm sau
- (Mắt) tinh.
- 喪明 – mù mắt
Động từ[sửa]
明
- Chứng tỏ, chứng minh.
- 發明新理 – tìm ra chân lý mới
Danh từ[sửa]
明
- Nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc (1368-1644), khởi nghiệp bởi Minh Thái Tổ (明太祖).
Từ dẫn xuất[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
məjŋ˧˧ miəŋ˧˧ mə̤ŋ˨˩ mïŋ˧˧ mɨ̤ŋ˨˩ | men˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïn˧˥ mɨŋ˧˧ | məːn˧˧ miəŋ˧˧ məŋ˨˩ mɨn˧˧ mɨŋ˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
meŋ˧˥ miəŋ˧˥ məŋ˧˧ mïŋ˧˥ mɨŋ˧˧ | meŋ˧˥˧ miəŋ˧˥˧ məŋ˧˧ mïŋ˧˥˧ mɨŋ˧˧ |