Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
U+6C7E, 汾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C7E

[U+6C7D]
CJK Unified Ideographs 汿
[U+6C7F]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(phân)

  1. Dạng Nôm Tày của phân (mưa).

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội