Bước tới nội dung

河內

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

河內

  1. Hà Nội.
    我爱河内
    Tôi yêu Hà Nội.