河內
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄜˊ ㄋㄟˋ
- Quảng Đông (Việt bính): ho4 noi6
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Hô-lǎi / Hô-lāi
- (Triều Châu, Peng'im): ho5 lai6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄜˊ ㄋㄟˋ
- Tongyong Pinyin: Hénèi
- Wade–Giles: Ho2-nei4
- Yale: Hé-nèi
- Gwoyeu Romatzyh: Herney
- Palladius: Хэнэй (Xɛnɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xɤ³⁵ neɪ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ho4 noi6
- Yale: hòh noih
- Cantonese Pinyin: ho4 noi6
- Guangdong Romanization: ho4 noi6
- Sinological IPA (key): /hɔː²¹ nɔːi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Hô-lǎi
- Tâi-lô: Hô-lǎi
- IPA (Tuyền Châu): /ho²⁴⁻²² lai²²/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng), Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Hô-lāi
- Tâi-lô: Hô-lāi
- Phofsit Daibuun: hoilai
- IPA (Cao Hùng): /hɤ²³⁻³³ lai³³/
- IPA (Đài Bắc): /ho²⁴⁻¹¹ lai³³/
- IPA (Hạ Môn): /ho²⁴⁻²² lai²²/
- IPA (Chương Châu): /ho¹³⁻²² lai²²/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ho5 lai6
- Phiên âm Bạch thoại-like: hô lăi
- IPA Hán học (ghi chú): /ho⁵⁵⁻¹¹ lai³⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
Địa danh
[sửa]河內
- Hà Nội.
- 我爱河内
- Tôi yêu Hà Nội.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Quan Thoại
- Địa danh tiếng Quảng Đông
- Địa danh tiếng Mân Tuyền Chương
- Địa danh tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 河
- Chinese terms spelled with 內
- Địa danh
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có ví dụ cách sử dụng