Bước tới nội dung

深壯

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

深壯 (thôm cháng)

  1. Dạng Nôm Tày của thôm cháng (bào thai).
  1. 𣷷深壯𱔮花
    Bến thôm cháng dượng hoa
    Trong bào thai nuôi hoa
    .

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội