Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6EE4, 滤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6EE4

[U+6EE3]
CJK Unified Ideographs
[U+6EE5]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 10” ghi đè từ khóa trước, “干29”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

  1. lọc.