Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
瘫痪
- liệt, bị liệt
- 当时如果再晚一点送到医院,小惠的下身很有可能就永远瘫痪 - lúc đó nếu như đưa đến bệnh viện muộn một chút thôi, phần dưới của Tiểu Huệ rất có thể sẽ bị liệt vĩnh viễn
-