Bước tới nội dung

瘫痪

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

瘫痪

  1. liệt, bị liệt
    当时如果再晚一点送到医院,小惠的下身有可能永远瘫痪 - lúc đó nếu như đưa đến bệnh viện muộn một chút thôi, phần dưới của Tiểu Huệ rất có thể sẽ bị liệt vĩnh viễn

Dịch

[sửa]