Bước tới nội dung

白族

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

白族

  1. dân tộc Bạch, một dân tộc thiểu số sống ở vùng Vân Nam, Trung Quốc

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]