Bước tới nội dung

group

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
group

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡruːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

group /ˈɡruːp/

  1. Nhóm.
    to lean in groups — học nhóm
    to from a group — họp lại thành nhóm
    atomic group — (vật lý) nhóm nguyên tử
    group of algebras — (toán học) nhóm các đại số
    blood group — (y học) nhóm máu
  2. (Hoá học) Nhóm, gốc.

Động từ

[sửa]

group /ˈɡruːp/

  1. Hợp thành nhóm; tập hợp lại.
    people grouped [themselves] round the speaker — mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
  2. Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm.
  3. (Nghệ thuật) Tạo nên sự hoà hợp màu sắc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
group
/ɡʁup/
groups
/ɡʁup/

group /ɡʁup/

  1. (Thương nghiệp) Túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác).

Tham khảo

[sửa]