Bước tới nội dung

睡觉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

睡觉

  1. đi ngủ, ngủ
    我去睡觉
    tôi đi ngủ đây

Xem thêm

[sửa]