磨損
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ
- Quảng Đông (Việt bính): mo4 syun2
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): mô͘-sún / bôa-sńg
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ
- Tongyong Pinyin: mósǔn
- Wade–Giles: mo2-sun3
- Yale: mwó-swǔn
- Gwoyeu Romatzyh: mosoen
- Palladius: мосунь (mosunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /mu̯ɔ³⁵ su̯ən²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: mo4 syun2
- Yale: mòh syún
- Cantonese Pinyin: mo4 syn2
- Guangdong Romanization: mo4 xun2
- Sinological IPA (key): /mɔː²¹ syːn³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: mô͘-sún
- Tâi-lô: môo-sún
- Phofsit Daibuun: mosuon
- IPA (Chương Châu): /mɔ̃¹³⁻²² sun⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /mɔ̃²⁴⁻²² sun⁵⁵⁴/
- IPA (Hạ Môn): /mɔ̃²⁴⁻²² sun⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: bôa-sńg
- Tâi-lô: buâ-sńg
- Phofsit Daibuun: boasngr
- IPA (Tuyền Châu): /bua²⁴⁻²² sŋ̍⁵⁵⁴/
- IPA (Đài Bắc): /bua²⁴⁻¹¹ sŋ̍⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /bua²³⁻³³ sŋ̍⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Động từ
[sửa]磨損
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 磨
- Chinese terms spelled with 損
- Động từ
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l