Bước tới nội dung

磨損

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

磨損

  1. mài mòn, tác động vật lý làm hao mòn

Đồng nghĩa

[sửa]