神戶
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 神戸 (Kōbe).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄣˊ ㄏㄨˋ
- Quảng Đông (Việt bính): san4 wu6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Sîn-hō͘
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄣˊ ㄏㄨˋ
- Tongyong Pinyin: Shénhù
- Wade–Giles: Shên2-hu4
- Yale: Shén-hù
- Gwoyeu Romatzyh: Shernhuh
- Palladius: Шэньху (Šɛnʹxu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂən³⁵ xu⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: san4 wu6
- Yale: sàhn wuh
- Cantonese Pinyin: san4 wu6
- Guangdong Romanization: sen4 wu6
- Sinological IPA (key): /sɐn²¹ wuː²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Sîn-hō͘
- Tâi-lô: Sîn-hōo
- Phofsit Daibuun: sinho
- IPA (Đài Bắc): /sin²⁴⁻¹¹ hɔ³³/
- IPA (Cao Hùng): /sin²³⁻³³ hɔ³³/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ riêng
[sửa]神戶
- (~市) Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
Tiếng Việt
[sửa]Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
神 | 戶 |
Danh từ riêng
[sửa]神戶
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 神
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 戶
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Trung Quốc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ riêng tiếng Việt
- proper nouns in Han scripttiếng Việt
- Vietnamese Han tu