Bước tới nội dung

考古学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

考古学

  1. khảo cổ , khảo cổ học

Dịch

[sửa]