Bước tới nội dung

船舶

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

船舶

  1. tàu thuyền , chuyển hàng bằng đường biển

Dịch

[sửa]