Bước tới nội dung

shipping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪp.piɳ/

Động từ

[sửa]

shipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ship" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shipping /ˈʃɪp.piɳ/

  1. Sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu.
  2. Tàu (của một nước, ở một hải cảng).
  3. Thương thuyền; hàng hải.

Tham khảo

[sửa]