shipping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪp.piɳ/
Động từ
[sửa]shipping
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ship" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]ship
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ship | |||||
Phân từ hiện tại | shipping | |||||
Phân từ quá khứ | shipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ship | ship hoặc shippest¹ | ships hoặc shippeth¹ | ship | ship | ship |
Quá khứ | shipped | shipped hoặc shippedst¹ | shipped | shipped | shipped | shipped |
Tương lai | will/shall² ship | will/shall ship hoặc wilt/shalt¹ ship | will/shall ship | will/shall ship | will/shall ship | will/shall ship |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ship | ship hoặc shippest¹ | ship | ship | ship | ship |
Quá khứ | shipped | shipped | shipped | shipped | shipped | shipped |
Tương lai | were to ship hoặc should ship | were to ship hoặc should ship | were to ship hoặc should ship | were to ship hoặc should ship | were to ship hoặc should ship | were to ship hoặc should ship |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ship | — | let’s ship | ship | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]shipping /ˈʃɪp.piɳ/
- Sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu.
- Tàu (của một nước, ở một hải cảng).
- Thương thuyền; hàng hải.
Tham khảo
[sửa]- "shipping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)