Bước tới nội dung

蒼海桑田

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

蒼海桑田

  1. Biển xanh thành ruộng dâu.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)