蝶鮫
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
蝶 | 鮫 |
ちょう Jinmeiyō |
さめ > ざめ Hyōgaiji |
jūbakoyomi |
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]蝶 (chō, “butterfly”) + 鮫 (same, “shark”)
Cách phát âm
[sửa]- (Tokyo) ちょーざめ [chóꜜòzàmè] (Atamadaka – [1])
- (Tokyo) ちょーざめ [chòózámé] (Heiban – [0])
- IPA(ghi chú): [t͡ɕo̞ːza̠me̞]
Danh từ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 蝶
- Từ tiếng Nhật đánh vần 鮫 là さめ
- tiếng Nhật terms with rendaku
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bộ Cá tầm/Tiếng Nhật