討論
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄠˇ ㄌㄨㄣˋ
- Quảng Đông (Việt bính): tou2 leon6
- Khách Gia (Sixian, PFS): thó-lun
- Mân Đông (BUC): tō̤-lâung
- Ngô
- (Northern): 5thau-len
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄠˇ ㄌㄨㄣˋ
- Bính âm thông dụng: tǎolùn
- Wade–Giles: tʻao3-lun4
- Yale: tǎu-lwùn
- Quốc ngữ La Mã tự: taoluenn
- Palladius: таолунь (taolunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰɑʊ̯²¹⁴⁻²¹ lu̯ən⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: tou2 leon6
- Yale: tóu leuhn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: tou2 loen6
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: tou2 lên6
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰou̯³⁵ lɵn²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: thó-lun
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: to` lun
- Bính âm tiếng Khách Gia: to3 lun4
- IPA Hán học : /tʰo³¹ lun⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: tō̤-lâung
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰo³³⁻⁵⁵ l̃ɑuŋ²⁴²/
- (Phúc Châu)
- Ngô
Động từ
[sửa]討論
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 討
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 論
- Động từ