諧謔

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Trung Quốc[sửa]

harmonious to joke
phồn. (諧謔)
giản. (谐谑)

(This form in the hanzi box is uncreated: "谐谑".)

Cách phát âm[sửa]


Động từ[sửa]

諧謔

  1. Nói đùa; bông đùa.