Bước tới nội dung

财务

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

财务

  1. (Kinh tế học) tài vụ;

Dịch

[sửa]