货币

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

货币

  1. tiền tệ
    1. 货币银行 - tiền tệ ngân hàng .

Dịch[sửa]