money

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmə.ni/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

money (đếm đượckhông đếm được; số nhiều monies) /ˈmə.ni/

  1. Tiền, tiền tệ.
    paper money — tiền giấy
  2. Tiền, tiền bạc.
    to make money — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận
    to pay money down — trả tiền mặt
  3. (Số nhiều) Những món tiền.
  4. (Số nhiều; thông tục) Tiền của, của cải, tài sản.
    in the money — (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]