赤鐵礦
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔˋ ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ
- Tongyong Pinyin: chìhtiěkuàng
- Wade–Giles: chʻih4-tʻieh3-kʻuang4
- Yale: chr̀-tyě-kwàng
- Gwoyeu Romatzyh: chyhtieekuanq
- Palladius: читекуан (čitekuan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰʐ̩⁵¹ tʰi̯ɛ²¹⁴⁻²¹ kʰu̯ɑŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
[sửa]赤鐵礦