Bước tới nội dung

越南共和國

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

越南共和國

  1. Chính thể thành lập ngày 26 tháng 10 năm 1955 tại bán đảo Đông Dương thuộc Nam phần vĩ tuyến 17, cáo chung ngày 30 tháng 4 năm 1975.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)