Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Ngôn ngữ
Ở Wiktionary này, các liên kết giữa ngôn ngữ nằm ở đầu trang, đối diện với tiêu đề bài viết.
Đi tới đầu trang
.
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Trung Quốc
Hiện/ẩn mục
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
Đóng mở mục lục
越南社會主義共和國
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Trung Quốc
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
Yuènán Shèhuì Zhǔyì Gònghéguó
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
jyut
6
naam
4
se
5
wui
6-2
zyu
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
:
Yuènán Shèhuì Zhǔyì Gònghéguó
Chú âm phù hiệu
:
ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
Quốc ngữ La Mã tự
:
Yuehnan Shehhuey Juuyih Gonqhergwo
Bính âm Hán ngữ Tongyong
:
Yuènán Shèhuèi Jhǔyì Gònghéguó
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɥɛ⁵¹ nän³⁵ ʂɤ⁵¹⁻⁵³ xweɪ̯⁵¹ ʈ͡ʂu²¹⁴⁻²¹¹ i⁵¹⁻⁵³ kʊŋ⁵¹ xɤ³⁵ kwɔ³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
jyut
6
naam
4
se
5
wui
6-2
zyu
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
3
Yale
:
yuht nàahm séh wúi jyú yih guhng wòh gwok
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
jyt
9
naam
4
se
5
wui
6-2
dzy
2
ji
6
gung
6
wo
4
gwok
8
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
yud
6
nam
4
sé
5
wui
2
ju
2
yi
6
gung
6
wo
4
guog
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/jyːt̚² näːm
²¹
sɛː¹³ wuːy̯²²⁻³⁵ t͡ʃyː³⁵ jiː²² kʊŋ²² wɔː
²¹
kʷɔːk̚³/
Danh từ riêng
[
sửa
]
越南社會主義共和國
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Trung Quốc
Mục từ tiếng Quan Thoại
Mục từ tiếng Quảng Đông
Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
Danh từ riêng
Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn