越南社會主義共和國
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jyut6 naam4 se5 wui6-2 zyu2 ji6 gung6 wo4 gwok3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩㄝˋ ㄋㄢˊ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄨㄥˋ ㄏㄜˊ ㄍㄨㄛˊ
- Tongyong Pinyin: Yuènán Shèhuèi Jhǔyì Gònghéguó
- Wade–Giles: Yüeh4-nan2 Shê4-hui4 Chu3-i4 Kung4-ho2-kuo2
- Yale: Ywè-nán Shè-hwèi Jǔ-yì Gùng-hé-gwó
- Gwoyeu Romatzyh: Yuehnan Shehhuey Juuyih Gonqhergwo
- Palladius: Юэнань Шэхуэй Чжуи Гунхэго (Juenanʹ Šɛxuej Čžui Gunxɛgo)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɥɛ⁵¹ nän³⁵ ʂɤ⁵¹⁻⁵³ xu̯eɪ̯⁵¹ ʈ͡ʂu²¹⁴⁻²¹ i⁵¹⁻⁵³ kʊŋ⁵¹ xɤ³⁵ ku̯ɔ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jyut6 naam4 se5 wui6-2 zyu2 ji6 gung6 wo4 gwok3
- Yale: yuht nàahm séh wúi jyú yih guhng wòh gwok
- Cantonese Pinyin: jyt9 naam4 se5 wui6-2 dzy2 ji6 gung6 wo4 gwok8
- Guangdong Romanization: yud6 nam4 sé5 wui6-2 ju2 yi6 gung6 wo4 guog3
- Sinological IPA (key): /jyːt̚² naːm²¹ sɛː¹³ wuːi̯²²⁻³⁵ t͡syː³⁵ jiː²² kʊŋ²² wɔː²¹ kʷɔːk̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]越南社會主義共和國
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 越
- Chinese terms spelled with 南
- Chinese terms spelled with 社
- Chinese terms spelled with 會
- Chinese terms spelled with 主
- Chinese terms spelled with 義
- Chinese terms spelled with 共
- Chinese terms spelled with 和
- Chinese terms spelled with 國
- Danh từ riêng