Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa cộng hòa + xã hội chủ nghĩa + Việt Nam.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔwŋ˨˩ hwa̤ː˨˩ saʔa˧˥ ho̰ʔj˨˩ ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧ | kə̰wŋ˨˨ hwaː˧˧ saː˧˩˨ ho̰j˨˨ ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ jiə̰k˨˨ naːm˧˥ | kəwŋ˨˩˨ hwaː˨˩ saː˨˩˦ hoj˨˩˨ ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ jiək˨˩˨ naːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˨˨ hwa˧˧ sa̰ː˩˧ hoj˨˨ ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ viət˨˨ naːm˧˥ | kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ saː˧˩ ho̰j˨˨ ʨu˧˩ ŋiə˧˩ viə̰t˨˨ naːm˧˥ | kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ sa̰ː˨˨ ho̰j˨˨ ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ viə̰t˨˨ naːm˧˥˧ |
Âm thanh (Hà Nội) (tập tin)
Danh từ riêng
[sửa]Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- (Quốc hiệu) Tên chính thức của nước Việt Nam từ ngày 2/7/1976 đến nay.
Đồng nghĩa
[sửa]- CHXHCNVN (viết tắt)
- CHXHCN Việt Nam (viết tắt)
Dịch
[sửa]Tên chính thức của Việt Nam
|