Bước tới nội dung

転ぶ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hachijō

[sửa]
Kanji trong mục từ này
ころ
Lớp: 3
kun’yomi
Cách viết khác
轉ぶ (kyūjitai)

Động từ

[sửa]

(ころ) (korobunội động từ

  1. Chết.
    Đồng nghĩa: まるぶ (marubu)

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
ころ
Lớp: 3
kun’yomi
Cách viết khác
轉ぶ (kyūjitai)

Cách phát âm

[sửa]
  • Tokyo pitch accent of conjugated forms of "転ぶ"
Source: Online Japanese Accent Dictionary
Stem forms
Terminal (終止形)
Attributive (連体形)
転ぶ ろぶ [kòróbú]
Imperative (命令形) 転べ ろべ [kòróbé]
Key constructions
Passive 転ばれる ろばれる [kòróbárérú]
Causative 転ばせる ろばせる [kòróbásérú]
Potential 転べる ろべる [kòróbérú]
Volitional 転ぼう ろぼ [kòróbóꜜò]
Negative 転ばない ろばない [kòróbánáí]
Negative perfective 転ばなかった ろばなかった [kòróbánáꜜkàttà]
Formal 転びます ろびま [kòróbímáꜜsù]
Perfective 転んだ ろんだ [kòróńdá]
Conjunctive 転んで ろんで [kòróńdé]
Hypothetical conditional 転べば ろべ [kòróbéꜜbà]

Động từ

[sửa]

(ころ) (korobunội động từ godan (stem (ころ) (korobi), past (ころ)んだ (koronda))

  1. Ngã.
  2. Suy sụp về mặt đạo đức hoặc siêu hình.
    (かれ)(かね)につれて敵方(てきがた)(ころ)んだ
    Kare wa kane ni tsurete tekigata ni koronda.
    Anh ta bị tiền dụ dỗ và đi theo kẻ thù.
    どっちに(ころ)んで(そん)はない。
    Dotchi ni koronde mo son wa nai.
    Dù thế nào đi chăng nữa, chúng ta cũng chẳng có gì để mất.

Chia động từ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN