転ぶ
Giao diện
Tiếng Hachijō
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
転 |
ころ Lớp: 3 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
轉ぶ (kyūjitai) |
Động từ
[sửa]転ぶ (korobu) nội động từ
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
転 |
ころ Lớp: 3 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
轉ぶ (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]- Tokyo pitch accent of conjugated forms of "転ぶ"
Source: Online Japanese Accent Dictionary | |||
Stem forms | |||
---|---|---|---|
Terminal (終止形) Attributive (連体形) |
転ぶ | ころぶ | [kòróbú] |
Imperative (命令形) | 転べ | ころべ | [kòróbé] |
Key constructions | |||
Passive | 転ばれる | ころばれる | [kòróbárérú] |
Causative | 転ばせる | ころばせる | [kòróbásérú] |
Potential | 転べる | ころべる | [kòróbérú] |
Volitional | 転ぼう | ころぼー | [kòróbóꜜò] |
Negative | 転ばない | ころばない | [kòróbánáí] |
Negative perfective | 転ばなかった | ころばなかった | [kòróbánáꜜkàttà] |
Formal | 転びます | ころびます | [kòróbímáꜜsù] |
Perfective | 転んだ | ころんだ | [kòróńdá] |
Conjunctive | 転んで | ころんで | [kòróńdé] |
Hypothetical conditional | 転べば | ころべば | [kòróbéꜜbà] |
Động từ
[sửa]転ぶ (korobu) nội động từ godan (stem 転び (korobi), past 転んだ (koronda))
- Ngã.
- Suy sụp về mặt đạo đức hoặc siêu hình.
- 彼は金につれて敵方に転んだ。
- Kare wa kane ni tsurete tekigata ni koronda.
- Anh ta bị tiền dụ dỗ và đi theo kẻ thù.
- どっちに転んでも損はない。
- Dotchi ni koronde mo son wa nai.
- Dù thế nào đi chăng nữa, chúng ta cũng chẳng có gì để mất.
- 彼は金につれて敵方に転んだ。
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của "転ぶ" (Xem Phụ lục:Động từ tiếng Nhật.)
Katsuyōkei ("dạng thân từ") | |||
---|---|---|---|
Mizenkei ("chưa hoàn thành") | 転ば | ころば | koroba |
Ren’yōkei ("tiếp diễn") | 転び | ころび | korobi |
Shūshikei ("kết thúc") | 転ぶ | ころぶ | korobu |
Rentaikei ("thuộc tính") | 転ぶ | ころぶ | korobu |
Kateikei ("giả thuyết") | 転べ | ころべ | korobe |
Meireikei ("mệnh lệnh") | 転べ | ころべ | korobe |
Dạng hình thái gợi ý | |||
Bị động | 転ばれる | ころばれる | korobareru |
Sai khiến | 転ばせる 転ばす |
ころばせる ころばす |
korobaseru korobasu |
Khả năng | 転べる | ころべる | koroberu |
Ý chí | 転ぼう | ころぼう | korobō |
Phủ định | 転ばない | ころばない | korobanai |
Phủ định tiếp diễn | 転ばず | ころばず | korobazu |
Trang trọng | 転びます | ころびます | korobimasu |
Hoàn thành | 転んだ | ころんだ | koronda |
Liên từ | 転んで | ころんで | koronde |
Giả thuyết điều kiện | 転べば | ころべば | korobeba |
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Hachijō đánh vần 転 là ころ
- Từ tiếng Hachijō có cách đọc kun'yomi
- tiếng Hachijō terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Động từ
- Mục từ tiếng Hachijō
- Động từ tiếng Hachijō
- Nội động từ tiếng Hachijō
- Từ tiếng Hachijō đánh vần với kanji lớp 3
- tiếng Hachijō terms written with one Han script character
- tiếng Hachijō entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 転 là ころ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Động từ tiếng Nhật
- Nội động từ tiếng Nhật
- verbstiếng Nhật loại 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ