遺表
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧˊ ㄅㄧㄠˇ
- Tongyong Pinyin: yíbiǎo
- Wade–Giles: i2-piao3
- Yale: yí-byǎu
- Gwoyeu Romatzyh: yibeau
- Palladius: ибяо (ibjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /i³⁵ pi̯ɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 儀表/仪表
儀錶/仪表
姨表
遺表/遗表
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
Danh từ
[sửa]遺表
- (Từ cũ) Di biểu.