阿爾及利亞
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ ㄧㄚˋ, ㄚ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ ㄧㄚˇ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 ji5 kap6 lei6 aa3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): A-ní-ki̍p-lī-a / A-jíⁿ-ki̍p-lī-a
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ ㄧㄚˋ
- Tongyong Pinyin: A-ěrjílìyà
- Wade–Giles: A1-êrh3-chi2-li4-ya4
- Yale: Ā-ěr-jí-lì-yà
- Gwoyeu Romatzyh: Aeeljyilihyah
- Palladius: Аэрцзилия (Aerczilija)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ ˀɤɻ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕi³⁵ li⁵¹⁻⁵³ jä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, common variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄦˇ ㄐㄧˊ ㄌㄧˋ ㄧㄚˇ
- Tongyong Pinyin: A-ěrjílìyǎ
- Wade–Giles: A1-êrh3-chi2-li4-ya3
- Yale: Ā-ěr-jí-lì-yǎ
- Gwoyeu Romatzyh: Aeeljyilihyea
- Palladius: Аэрцзилия (Aerczilija)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ ˀɤɻ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕi³⁵ li⁵¹ jä²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: aa3 ji5 kap6 lei6 aa3
- Yale: a yíh kahp leih a
- Cantonese Pinyin: aa3 ji5 kap9 lei6 aa3
- Guangdong Romanization: a3 yi5 keb6 léi6 a3
- Sinological IPA (key): /aː³³ jiː¹³ kʰɐp̚² lei̯²² aː³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: A-ní-ki̍p-lī-a
- Tâi-lô: A-ní-ki̍p-lī-a
- Phofsit Daibuun: any'kiblixaf
- IPA (Đài Bắc): /a⁴⁴⁻³³ nĩ⁵³⁻⁴⁴ kip̚⁴⁻³² li³³⁻¹¹ a⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /a³³ nĩ⁵⁵⁴⁻²⁴ kip̚²⁴⁻² li⁴¹⁻²² a³³/
- IPA (Hạ Môn): /a⁴⁴⁻²² nĩ⁵³⁻⁴⁴ kip̚⁴⁻³² li²²⁻²¹ a⁴⁴/
- IPA (Cao Hùng): /a⁴⁴⁻³³ nĩ⁴¹⁻⁴⁴ kip̚⁴⁻³² li³³⁻²¹ a⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: A-jíⁿ-ki̍p-lī-a
- Tâi-lô: A-jínn-ki̍p-lī-a
- Phofsit Daibuun: ajvy'kiblixaf
- IPA (Chương Châu): /a⁴⁴⁻²² d͡zĩ⁵³⁻⁴⁴ kip̚¹²¹⁻²¹ li²²⁻²¹ a⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Loan (thường dùng))
Địa danh
[sửa]阿爾及利亞
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Quan Thoại
- Địa danh tiếng Quảng Đông
- Địa danh tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 阿
- Chinese terms spelled with 爾
- Chinese terms spelled with 及
- Chinese terms spelled with 利
- Chinese terms spelled with 亞
- Địa danh