Bước tới nội dung

音樂視頻

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn. (音樂視頻) 音樂 視頻
giản. (音乐视频) 音乐 视频

(This form in the hanzi box is uncreated: "音乐视频".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

音樂視頻

  1. Video âm nhạc.

Đồng nghĩa

[sửa]