音樂視頻
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. (音樂視頻) | 音樂 | 視頻 | |
---|---|---|---|
giản. (音乐视频) | 音乐 | 视频 |
(Dạng biến thể chưa được tạo trong hộp Hán tự: "音乐视频".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jam1 ngok6 si6 pan4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄕˋ ㄆㄧㄣˊ
- Bính âm thông dụng: yinyuè shìhpín
- Wade–Giles: yin1-yüeh4 shih4-pʻin2
- Yale: yīn-ywè shr̀-pín
- Quốc ngữ La Mã tự: inyueh shyhpyn
- Palladius: иньюэ шипинь (inʹjue šipinʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵ ɥɛ⁵¹⁻⁵³ ʂʐ̩⁵¹ pʰin³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: jam1 ngok6 si6 pan4
- Yale: yām ngohk sih pàhn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jam1 ngok9 si6 pan4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yem1 ngog6 xi6 pen4
- IPA Hán học (ghi chú): /jɐm⁵⁵ ŋɔːk̚² siː²² pʰɐn²¹/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]音樂視頻
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 音
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 樂
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 視
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 頻
- Danh từ
- Âm nhạc/Tiếng Trung Quốc
- Truyền hình/Tiếng Trung Quốc