계란
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [kje̞ɾa̠n] ~ [ke̞ɾa̠n]
- Ngữ âm Hangul: [계란/게란]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | gyeran |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | gyelan |
McCune–Reischauer? | kyeran |
Latinh hóa Yale? | kyeylan |
Âm vực nam Gyeongsang (Busan): 계란의 / 계란에 / 계란까지
Những âm tiết màu đỏ lấy âm cao. This word always takes high pitch only on the first syllable, and lowers the pitch of subsequent suffixes.
Danh từ
[sửa]계란
Đồng nghĩa
[sửa]- 달걀 (dalgyal)