바다코끼리
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ bắt nguồn của người Triều Tiên bản địa. Từ 바다 (bada, “biển”) + 코끼리 (kokkiri, “voi”).
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pa̠da̠kʰo̞k͈iɾi]
- Ngữ âm Hangul: [바다코끼리]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | badakokkiri |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | badako'kkili |
McCune–Reischauer? | padak'okkiri |
Latinh hóa Yale? | pata.kho.kkili |
Danh từ[sửa]
바다코끼리 (badakokkiri)
- Moóc.
Đồng nghĩa[sửa]
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- tiếng Triều Tiên links with redundant alt parameters
- wikipedia with redundant first parameter
- Từ thuần Hàn
- Mục từ tiếng Triều Tiên có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Triều Tiên
- tiếng Triều Tiên terms with redundant script codes
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header