sea
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sea /ˈsi/
- Biển.
- by sea — bằng đường biển
- mistress of the seas — cường quốc làm chủ mặt biển
- sea like a looking-glass — biển yên gió lặng
- Sóng biển.
- to ship a sea — bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)
- Biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng).
- a sea of flame — một biển lửa
- seas of blood — máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn
- a sea of troubles — nhiều chuyện phiền hà
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Wolio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sea
- kiến.
Tham khảo
[sửa]- Anceaux, Johannes C. (1987) Wolio Dictionary (Wolio-English-Indonesian) / Kamus Bahasa Wolio (Wolio-Inggeris-Indonesia), Dordrecht: Foris