Bước tới nội dung

seal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

seal /ˈsil/

  1. (Động vật học) Hải cẩu.
  2. (Như) Sealskin.

Nội động từ

[sửa]

seal nội động từ /ˈsil/

  1. Săn chó biển.

Danh từ

[sửa]

seal /ˈsil/

  1. Dấu niêm phong.
    leaden seal — dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
  2. Con dấu, dấu triện, cái ấn, cái triện, ấn triện.
    the seals — ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
    to return the seals — treo ấn từ quan
  3. Điềm báo trước, dấu hiệu.
    seal of dealth in one's face — điềm sắp chết hiện ra trên mặt
  4. Cái để xác định, cái để bảo đảm.
    seal of love — cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
  5. Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt.
    vacuum seal — xì chân không
    labyrinh seal — cái bịt kiểu đường rối

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

seal ngoại động từ /ˈsil/

  1. Áp triện, đóng dấu, chứng thực.
  2. Đóng kín, bịt kín, gắn xi.
    sealed up windows — cửa sổ bịt kín
    to seal up tin — hàn kín hộp đồ hộp
    my lips are seal ed — tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
    a sealed book — điều không biết, điều không thể biết được
  3. Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh... ).
    death has sealed her for his own — thần chết đã chỉ định nàng
    his fate is sealed — số mệnh của ông ta đã được định đoạt
  4. Chính thức chọn, chính thức công nhận.
    sealed pattern — quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
  5. Gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]