seal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsil/
Hoa Kỳ | [ˈsil] |
Danh từ
[sửa]seal /ˈsil/
Nội động từ
[sửa]seal nội động từ /ˈsil/
Danh từ
[sửa]seal /ˈsil/
- Dấu niêm phong.
- leaden seal — dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
- Con dấu, dấu triện, cái ấn, cái triện, ấn triện.
- the seals — ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
- to return the seals — treo ấn từ quan
- Điềm báo trước, dấu hiệu.
- seal of dealth in one's face — điềm sắp chết hiện ra trên mặt
- Cái để xác định, cái để bảo đảm.
- seal of love — cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
- Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt.
- vacuum seal — xì chân không
- labyrinh seal — cái bịt kiểu đường rối
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]seal ngoại động từ /ˈsil/
- Áp triện, đóng dấu, chứng thực.
- Đóng kín, bịt kín, gắn xi.
- sealed up windows — cửa sổ bịt kín
- to seal up tin — hàn kín hộp đồ hộp
- my lips are seal ed — tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
- a sealed book — điều không biết, điều không thể biết được
- Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh... ).
- death has sealed her for his own — thần chết đã chỉ định nàng
- his fate is sealed — số mệnh của ông ta đã được định đoạt
- Chính thức chọn, chính thức công nhận.
- sealed pattern — quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
- Gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín.
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]seal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seal | |||||
Phân từ hiện tại | sealing | |||||
Phân từ quá khứ | sealed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seal | seal hoặc sealest¹ | seals hoặc sealeth¹ | seal | seal | seal |
Quá khứ | sealed | sealed hoặc sealedst¹ | sealed | sealed | sealed | sealed |
Tương lai | will/shall² seal | will/shall seal hoặc wilt/shalt¹ seal | will/shall seal | will/shall seal | will/shall seal | will/shall seal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seal | seal hoặc sealest¹ | seal | seal | seal | seal |
Quá khứ | sealed | sealed | sealed | sealed | sealed | sealed |
Tương lai | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seal | — | let’s seal | seal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "seal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)