Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Goth
Hiện/ẩn mục
Tiếng Goth
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Đóng mở mục lục
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Русский
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Goth
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Vay mượn từ
tiếng Hy Lạp cổ
εὐλογία
(
eulogía
)
.
Danh từ
[
sửa
]
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰
(
aiwlaugia
)
gđ
Việc thiện
, sự
quyên góp
.
Biến cách
[
sửa
]
Thân từ an giống đực
Số ít
Số nhiều
Nom.
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰
aiwlaugia
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌽𐍃
aiwlaugians
Voc.
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰
aiwlaugia
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌽𐍃
aiwlaugians
Acc.
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌽
aiwlaugian
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌽𐍃
aiwlaugians
Gen.
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌹𐌽𐍃
aiwlaugiins
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌽𐌴
aiwlaugianē
Dat.
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌹𐌽
aiwlaugiin
𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰𐌼
aiwlaugiam
Thể loại
:
Mục từ tiếng Goth
Từ tiếng Goth vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
Từ tiếng Goth gốc Hy Lạp cổ
Danh từ
Danh từ tiếng Goth
tiếng Goth entries with incorrect language header
Danh từ giống đực tiếng Goth
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách
Danh từ tiếng Goth có thân từ an