𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃
Giao diện
Tiếng Goth
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng German nguyên thuỷ *grēdagaz (“đói, vui”); tương đương với 𐌲𐍂𐌴𐌳𐌿𐍃 (grēdus) + -𐌰𐌲𐍃 (-ags). Cùng gốc với tiếng Anh greedy, tiếng Hà Lan graag (“vui vẻ”).
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃 (grēdags)
- Đói.
- 1 Corinthians 11:21:
- […] 𐍃𐌴𐌹𐌽𐌰𐌼𐌼𐌰 𐍆𐌰𐌿𐍂𐍃𐌽𐌹𐍅𐌹𐌸 𐌳𐌿 𐌼𐌰𐍄𐌾𐌰𐌽, 𐌾𐌰𐌷 𐌸𐌰𐌽 𐍃𐌿𐌼𐍃 𐌲𐍂𐌴𐌳𐌰𐌲𐍃 𐍃𐌿𐌼𐌶𐌿𐌸-𐌸𐌰𐌽 𐌳𐍂𐌿𐌲𐌺𐌰𐌽𐍃 𐌹𐍃𐍄.
- […] seinamma faursniwiþ du matjan, jah þan sums grēdags sumzuþ-þan drugkans ist.
- [Vì khi ăn, mỗi người] đều ăn phần của mình, nên người thì đói, người thì say. (RSV)
- 1 Corinthians 11:21:
Biến cách
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Goth
- Từ tiếng Goth kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Goth gốc German nguyên thuỷ
- Từ có hậu tố -𐌰𐌲𐍃 trong tiếng Goth
- Mục từ tiếng Goth có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Goth
- tiếng Goth entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Goth có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- Tính từ tiếng Goth có thân kết thúc bằng a