𒂊

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sumer[sửa]


𒂊 U+1208A, 𒂊
CUNEIFORM SIGN E
𒂉
[U+12089]
Cuneiform 𒂋
[U+1208B]

Chuyển tự[sửa]

danh từ 1
danh từ 2
động từ

Danh từ[sửa]

𒂊

  1. Lúa mạch.
  2. Miếng da thuộc.

Danh từ[sửa]

𒂊

  1. Con đê.

Động từ[sửa]

𒂊

  1. Dạng hoàn thành và chưa hoàn thành số nhiều của 𒅗 (“nói”)

Tham khảo[sửa]