da thuộc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ tʰuək˨˩ | jaː˧˥ tʰuək˨˨ | jaː˧˧ tʰuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ tʰuək˨˨ | ɟaː˧˥˧ tʰuək˨˨ |
Danh từ[sửa]
da thuộc
- Da súc vật đã ngâm tẩm hóa chất, đã chế biến thành tấm nguyên liệu để làm các đồ dùng.
- Thu mua da trâu bò để làm da thuộc.
Tham khảo[sửa]
- "da thuộc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)