Bước tới nội dung

da thuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧ tʰuək˨˩jaː˧˥ tʰuək˨˨jaː˧˧ tʰuək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˥ tʰuək˨˨ɟaː˧˥˧ tʰuək˨˨

Danh từ

[sửa]

da thuộc

  1. Da súc vật đã ngâm tẩm hóa chất, đã chế biến thành tấm nguyên liệu để làm các đồ dùng.
    Thu mua da trâu bò để làm da thuộc.

Tham khảo

[sửa]