𒆍𒃲
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒆍𒃲 (abula, “city gate”)
Chữ tượng hình
[sửa]𒆍𒃲 (KA₂.GAL, ABUL)
Tiếng Sumer
[sửa]𒆍 | 𒃲 |
Cách viết khác của /abula/ |
---|
𒆍𒃲𒆷 (abul-la) |
Từ nguyên
[sửa]Được viết một cách tượng hình như 𒆍 (ka₂ /kan/, “gate”) + 𒃲 (gal, “big”), nghĩa đen: “cổng lớn”.
Danh từ
[sửa]𒆍𒃲 (abula)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Sumer
- terms spelled with 𒆍tiếng Sumer
- terms spelled with 𒃲tiếng Sumer
- Từ ghép trong tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header