𒌨
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒌨 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 828 | |
Deimel | 575 | |
HZL | 51 |
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒌨 |
---|---|
Chữ Sumer | TEŠ₂, UR |
Giá trị ngữ âm | lig/lik/liq, taš, ur |
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒌨 (ur, “dog”).
Chữ tượng hình
[sửa]𒌨 (UR)
Tiếng Sumer
[sửa]Danh từ
[sửa]𒌨 (ur)
- Một con thú săn mồi, chó, sư tử.
- (tên riêng) Hầu hết được dịch là "con chó của" khi theo sau một cái tên thần thánh, nhưng một số được kết hợp nó tới đại từ 𒄯 (ur₅ /ur/, “he of, the one of”). Khi nó theo sau một tên thiêng liêng trong cụm từ 𒌨𒈬 (ur-g̃u₁₀ /tešg̃u/, “my pride, my dignity”), các học giả đồng ý về cách đọc 𒌨 (teš₂ /teš/).
Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Character boxes with images
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Chữ âm tiết hình nêm Tân Assyria
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Chó/Tiếng Akkad
- Chó/Tiếng Sumer