kalbum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Gốc từ |
---|
k-l-b |
1 mục từ |


Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Semit nguyên thủy *kalb-. Cùng gốc với tiếng Ả Rập كَلْب (kalb) và tiếng Do Thái Kinh Thánh כֶּלֶב.
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈkal.bum/
Danh từ
[sửa]kalbum gđ (cons. kalab, số nhiều kalbū, giống cái kalbatum)
Biến cách
[sửa]Biến cách | ||||
---|---|---|---|---|
số ít | số kép | số nhiều | ||
Nom. | kalbum | kalbān | kalbū | |
Gen. | kalbim | kalbīn | kalbī | |
Acc. | kalbam | kalbīn | kalbī | |
Cons. | kalab | |||
Bảng này đưa ra biến tố Babylon cổ. Không phải mục nào đều có thể được chứng thực. |
Cách viết khác
[sửa]- kalbu (không mim hóa)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
Tham khảo
[sửa]- “kalbu”, trong The Assyrian Dictionary of the Oriental Institute of the University of Chicago (CAD), Chicago: University of Chicago Oriental Institute, 1956–2011
- Black, Jeremy, George, Andrew, Postgate, Nicholas (2000) “kalbu(m)”, trong A Concise Dictionary of Akkadian, ấn bản thứ 2, Wiesbaden: Otto Harrassowitz Verlag
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Liên kết mục từ tiếng Akkad có tham số alt thừa
- Akkadian terms belonging to the root k-l-b
- Từ tiếng Akkad kế thừa từ tiếng Semit nguyên thủy
- Từ tiếng Akkad gốc Semit nguyên thủy
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- Danh từ giống đực tiếng Akkad
- Thiên văn học/Tiếng Akkad
- Chó/Tiếng Akkad
- Chòm sao/Tiếng Akkad