Bước tới nội dung

𠄩

Từ điển mở Wiktionary

𠄩 U+20129, 𠄩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20129
𠄨
[U+20128]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠄪
[U+2012A]

Đa ngữ

[sửa]
Bút thuận

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𠄩 (bộ thủ Khang Hi 7, +5, 7 nét, Thương Hiệt 戈口一一 (IRMM), tứ giác hiệu mã 21610, hình thái)

Đọc thêm

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 87, ký tự 11
  • Dữ liệu Unihan: U+20129

Tiếng Việt

[sửa]

Nguồn gốc ký tự

[sửa]

Chữ hình thanh (形聲 / 形声) : thanh (thai) + hình .

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𠄩: Âm Nôm: [1][2][3][4][5][6], [1][2], [1]

Số từ

[sửa]
Số đếm tiếng Việt
 <  1 2 3  > 
    Số đếm : 𠄩
    Số thứ tự : 次𠄩

𠄩 (hai)

  1. Dạng Nôm của hai.

Tham khảo

[sửa]