𠄩

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠄩

Chữ Hán[sửa]

𠄩 U+20129, 𠄩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-20129
𠄨
[U+20128]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠄪
[U+2012A]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𠄩 viết theo chữ quốc ngữ

hai, hay, vài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Số từ[sửa]

𠄩

  1. Dạng Nôm của hai.

Tham khảo[sửa]